Arabic - Body parts

اللغة الإنجليزية-أجزاء الجسم

37 Cards

Arabic

اللغة الإنجليزية

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Head رأس
2 Hair شعر
3 Face وجه
4 Forehead جبين
5 Eyebrow حاجب
6 Eye عين
7 Ear أذن
8 Nose أنف
9 Cheek خد
10 Mouth فم
11 Lip شفة
12 Tooth أسنان
13 Tongue لسان
14 Chin ذقن
15 Neck عنق
16 Shoulder كتف
17 Arm ذراع
18 Elbow كوع
19 Wrist معصم
20 Hand يد
21 Finger إصبع
22 Thumb إبهام
23 Palm كف
24 Fingernail ظفر
25 Chest صدر, قفص صدري
26 Breast ثدي
27 Stomach معدة
28 Waist خصر
29 Hip ورك
30 Leg ساق
31 Thigh فخذ
32 Knee ركبة
33 Calf بطة الساق
34 Ankle كاحل
35 Foot قدم
36 Heel عقب
37 Toe إصبع قدم
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen