Arabic - drinks

اللغة الإنجليزية-المشروبات

40 Cards

اللغة الإنجليزية

Arabic

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Water ماء
2 Tea شاي
3 Coffee قهوة
4 Milk حليب
5 Juice عصير
6 Soda مشروب غازي
7 Lemonade ليموناد
8 Cola كولا
9 Orange Juice عصير البرتقال
10 Apple Juice عصير التفاح
11 Grape Juice عصير العنب
12 Pineapple Juice عصير الأناناس
13 Cranberry Juice عصير التوت البري
14 Coconut Water ماء جوز الهند
15 Hot Chocolate شوكولاتة ساخنة
16 Iced Tea شاي مثلج
17 Energy Drink مشروب طاقة
18 Sports Drink مشروب رياضي
19 Smoothie عصير مخفوق
20 Milkshake ميلك شيك
21 Herbal Tea شاي عشبي
22 Sparkling Water ماء غازي
23 Tomato Juice عصير الطماطم
24 Vegetable Juice عصير الخضروات
25 Beer بيرة
26 Wine نبيذ
27 Champagne شمبانيا
28 Whiskey ويسكي
29 Vodka فودكا
30 Rum رم
31 Cola كولا
32 Lemonade ليموناد
33 Orange Juice عصير البرتقال
34 Pineapple Juice عصير الأناناس
35 Apple Juice عصير التفاح
36 Milk حليب
37 Tea شاي
38 Coffee قهوة
39 Water ماء
40 Soda مشروب غازي
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen