Arabic - Food Vocabulary Flashcards

إنجليزي- بطاقات مفردات الطعام

40 Cards

إنجليزي

Arabic

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Apple تفاحة
2 Banana موز
3 Orange برتقال
4 Grapes عنب
5 Strawberry فراولة
6 Watermelon بطيخ
7 Pineapple أناناس
8 Mango مانجو
9 Cherry كرز
10 Peach خوخ
11 Pear كمثرى
12 Plum مشمش
13 Lemon ليمون
14 Lime ليمون حامض
15 Avocado أفوكادو
16 Coconut جوز الهند
17 Papaya بابايا
18 Fig تين
19 Date تمر
20 Kiwi كيوي
21 Bread خبز
22 Rice أرز
23 Pasta مكرونة
24 Noodles شعرية
25 Pancake فطيرة
26 Waffle وافل
27 Egg بيضة
28 Bacon لحم خنزير مقدد
29 Sausage سجق
30 Ham لحم خنزير
31 Cheese جبن
32 Butter زبدة
33 Yogurt زبادي
34 Milk حليب
35 Cream قشدة
36 Honey عسل
37 Jam مربى
38 Peanut butter زبدة الفول السوداني
39 Olive oil زيت الزيتون
40 Vinegar
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen