German - numbers 1-50

Deutsch android flashcards numbers

50 Cards

German

Німецький

Alemão

Niemiecki

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 eins 1
2 zwei 2
3 drei 3
4 vier 4
5 fünf 5
6 sechs 6
7 sieben 7
8 acht 8
9 neun 9
10 zehn 10
11 elf 11
12 zwölf 12
13 dreizehn 13
14 vierzehn 14
15 fünfzehn 15
16 sechzehn 16
17 siebzehn 17
18 achtzehn 18
19 neunzehn 19
20 zwanzig 20
21 einundzwanzig 21
22 zweiundzwanzig 22
23 dreiundzwanzig 23
24 vierundzwanzig 24
25 fünfundzwanzig 25
26 sechsundzwanzig 26
27 siebenundzwanzig 27
28 achtundzwanzig 28
29 neunundzwanzig 29
30 dreißig 30
31 einunddreißig 31
32 zweiunddreißig 32
33 dreiunddreißig 33
34 vierunddreißig 34
35 fünfunddreißig 35
36 sechsunddreißig 36
37 siebenunddreißig 37
38 achtunddreißig 38
39 neununddreißig 39
40 vierzig 40
41 einundvierzig 41
42 zweiundvierzig 42
43 dreiundvierzig 43
44 vierundvierzig 44
45 fünfundvierzig 45
46 sechsundvierzig 46
47 siebenundvierzig 47
48 achtundvierzig 48
49 neunundvierzig 49
50 fünfzig 50
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen