Польська – буденність

слова

97 Cards

Польська

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 dzień день
2 poranek ранок
3 śniadanie сніданок
4 praca робота
5 południe полудень
6 popołudnie після обіду
7 dom дім
8 obiad обід
9 wieczór вечір
10 kolacja вечеря
11 sen сон
12 budzenie się прокидання
13 woda вода
14 mycie się миття
15 jedzenie їжа
16 kawa кава
17 herbata чай
18 książka книга
19 sklep магазин
20 zakupy покупки
21 supermarket супермаркет
22 rachunek рахунок
23 rachunki рахунки
24 pieniądze гроші
25 bank банк
26 gotówka готівка
27 karta карта
28 telefon телефон
29 komputer комп'ютер
30 telewizor телевізор
31 radio радіо
32 gazeta газета
33 pranie прання
34 pralka пральна машина
35 suszenie сушіння
36 żelazko праска
37 odkurzacz пилосос
38 mop швабра
39 miotła мітла
40 śmieci сміття
41 śmieciarka сміттєвоз
42 ogród сад
43 kwiat квітка
44 drzewo дерево
45 trawa трава
46 zwierzę тварина
47 pies собака
48 kot кіт
49 ptak птах
50 ryba риба
51 motyl метелик
52 prysznic душ
53 wanna ванна
54 toaleta туалет
55 umywalka умивальник
56 lustro дзеркало
57 ręcznik рушник
58 mydło мило
59 szampon шампунь
60 szczoteczka do zębów зубна щітка
61 pasta do zębów зубна паста
62 mycie rąk миття рук
63 obiadokolacja вечеря
64 kino кіно
65 teatr театр
66 muzeum музей
67 restauracja ресторан
68 kawiarnia кафе
69 bar бар
70 dyskoteka дискотека
71 klub клуб
72 park парк
73 plac zabaw дитячий майданчик
74 spacer прогулянка
75 wakacje канікули
76 podróż подорож
77 lotnisko аеропорт
78 samolot літак
79 pociąg потяг
80 autobus автобус
81 tramwaj трамвай
82 rower велосипед
83 samochód автомобіль
84 motocykl мотоцикл
85 droga дорога
86 ulica вулиця
87 skrzyżowanie перехрестя
88 światła світлофор
89 parking парковка
90 garaż гараж
91 szkoła школа
92 nauczyciel вчитель
93 uczeń учень
94 biurko підставка
95 zeszyt зошит
96 pióro ручка
97 ołówek олівець
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen