Rosyjski NaWostok 31.05.

Słówka z zajęć

17 Cards CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 с моей собакой z moim psem
2 мы едим my jedziemy
3 вареники pierogi
4 пельмени uszka
5 цветы kwiaty
6 цвета kolory
7 сложна языковая система złożony system językowy
8 по миру po świecie
9 мне нужно время potrzebuję czasu
10 много увлечений wiele zainteresowań
11 заниматься йогой uprawiać jogę
12 сочинение rozprawka, wypracowanie
13 всё включено All Inclusive
14 жаловаться narzekać
15 навестить odwiedzić
16 я пела ja śpiewałam
17 что-то что тронет coś, co porusza/dotyka
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen