Tarjetas didácticas japonesas - bebidas

Tarjetas didácticas de Android

42 Cards

japonés

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Agua
2 コーヒー Café
3 お茶
4 ソフトドリンク Bebida gaseosa
5 ジュース Jugo
6 牛乳 Leche
7 ワイン Vino
8 ビール Cerveza
9 ミルクセーキ Batido de leche
10 レモネード Limonada
11 ミネラルウォーター Agua mineral
12 ソーダ Soda
13 モヒート Mojito
14 ウイスキー Whisky
15 ラム Ron
16 カクテル Cóctel
17 炭酸水 Agua carbonatada
18 無炭酸水 Agua sin gas
19 ノンアルコールビール Cerveza sin alcohol
20 カヴァ Cava
21 マティーニ Martini
22 フルーツシェイク Batido de frutas
23 サイダー Sidra
24 テキーラ Tequila
25 マルガリータ Margarita
26 ココナッツウォーター Agua de coco
27 レモンウォーター Agua de limón
28 アイスティー Té helado
29 ミルクコーヒー Café con leche
30 ホットチョコレート Chocolate caliente
31 オレンジソーダ Soda de naranja
32 炭酸入りミネラルウォーター Agua mineral con gas
33 白ワイン Vino blanco
34 赤ワイン Vino tinto
35 トニック Tónica
36 緑茶 Té verde
37 抹茶 Té matcha
38 ほうじ茶 Té de cebada tostada
39 ラムネ Ramune
40 ミルクティー Té con leche
41 カルピス Calpis
42 そば茶 Té de trigo sarraceno
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen