Tarjetas didácticas japonesas matrimonio familiar

Tarjetas didácticas de Android

44 Cards

japonés

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Madre
2 母親 Madre
3 Padre
4 父親 Padre
5 代母 Madrastra
6 代父 Padrastro
7 継母 Madrastra
8 継父 Padrastro
9 義母 Madrastra
10 義父 Padrastro
11 Hija
12 息子 Hijo
13 代息子 Hijo adoptivo
14 代娘 Hija adoptiva
15 継娘, 継子 Hijastra, Hijastro
16 継息子, 継子 Hijostra, Hijastro
17 Esposa (cuando se casa)
18 婿 Esposo (cuando se casa)
19 祖母 Abuela
20 祖父 Abuelo
21 曾祖母 Bisabuela
22 曾祖父 Bisabuelo
23 孫娘 Nieta
24 孫息子 Nieto
25 曾孫娘 Bisnieta
26 曾孫息子 Bisnieto
27 姉妹 Hermanas
28 兄弟 Hermanos
29 義姉妹 Hermanastras
30 義兄弟 Hermanastros
31 義姉 Hermanastra
32 義兄 Hermanastro
33 従兄弟・従姉妹 Primos
34 叔母・伯母 Tía
35 叔父・伯父 Tío
36 Sobrina
37 Sobrino
38 結婚した Casado/a
39 Esposa
40 Esposo
41 配偶者 Cónyuge
42 離婚者 Divorciado/a
43 寡婦 Viuda
44 寡夫 Viudo
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen