अंग्रेजी फ्लैशकार्ड - चेहरे के हिस्से

एंड्रॉइड फ्लैशकार्ड

25 Cards

अंग्रेजी

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Eye आँख
2 Nose नाक
3 Mouth मुँह
4 Ear कान
5 Forehead माथा
6 Eyebrow भौंह
7 Eyelashes पलकें
8 Face चेहरा
9 Facial features चेहरे की विशेषताएँ
10 Cheek गाल
11 Lips होंठ
12 Teeth दांत
13 Tongue जीभ
14 Forehead wrinkles माथे की झुर्रियाँ
15 Temple मस्तक
16 Jawline जवानी
17 Chin ठुड्डी
18 Short hair छोटे बाल
19 Long hair लम्बे बाल
20 Receding hairline बालों की कमी
21 Light hair हल्के बाल
22 Dark hair गहरे बाल
23 Blue eyes नीली आंखें
24 Moustache मूँछ
25 Beard दाढ़ी
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen