البطاقات التعليمية الإنجليزية - الزواج العائلي

البطاقات التعليمية أندرويد الإنجليزية

46 Cards

إنجليزي

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 family عائلة
2 relative قريب
3 mother أم
4 mum, mummy, mom أمّ
5 father أب
6 dad, daddy أبّ
7 godmother والدة روحية
8 godfather والد روحي
9 stepmother زوجة الأب
10 stepfather زوج الأم
11 mother-in-law حماة
12 father-in-law حمو
13 daughter ابنة
14 son ابن
15 godson ابن الروح
16 goddaughter ابنة الروح
17 stepdaughter, stepchild ابنة الزوج أو الزوجة
18 stepson, stepchild ابن الزوج أو الزوجة
19 daughter-in-law كنّة
20 son-in-law حما
21 grandmother جدة
22 grandfather جد
23 great-grandmother جدة عظمى
24 great-grandfather جد عظيم
25 granddaughter حفيدة
26 grandson حفيد
27 great-granddaughter حفيدة عظمى
28 great-grandson حفيد عظيم
29 sister أخت
30 brother أخ
31 stepsister أخت زوجة الأب أو الأم
32 stepbrother أخ زوج الأم أو الأب
33 sister-in-law أخت الزوج أو الزوجة
34 brother-in-law أخ الزوج أو الزوجة
35 cousin ابن العم أو الخال
36 aunt عمة
37 uncle عم
38 niece ابنة الأخ أو الأخت
39 nephew ابن الأخ أو الأخت
40 married متزوج
41 wife زوجة
42 husband زوج
43 spouse زوج أو زوجة
44 divorcee مطلّق
45 widow أرملة
46 widower أرمل
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen