Flashcards tiếng Anh - các bộ phận trên khuôn mặt
Flashcards tiếng Anh
Term/Front | Definition/Back |
---|---|
1 Œil | Mắt |
2 Nez | Mũi |
3 Bouche | Miệng |
4 Oreille | Tai |
5 Front | Trán |
6 Sourcil | Lông mày |
7 Cils | Mi |
8 Visage | Mặt |
9 Traits du visage | Đặc điểm khuôn mặt |
10 Joue | Má |
11 Lèvres | Môi |
12 Dents | Răng |
13 Langue | Lưỡi |
14 Rides du front | Nếp nhăn trên trán |
15 Temple | Thái dương |
16 Mâchoire | Viền cằm |
17 Menton | Cằm |
18 Cheveux courts | Tóc ngắn |
19 Cheveux longs | Tóc dài |
20 Ligne de cheveux reculée | Vạch trán lùi |
21 Cheveux clairs | Tóc sáng |
22 Cheveux foncés | Tóc đen |
23 Yeux bleus | Mắt xanh |
24 Moustache | Râu moustache |
25 Barbe |
Râu beard |
ℹ️ Flashcards created on our website will become interactive after imported into the NotifyWord app on Android.☝️