अंग्रेजी फ्लैशकार्ड - फुटबॉल

एंड्रॉइड फ्लैशकार्ड

30 Cards

अंग्रेज़ी

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Offside ऑफसाइड
2 Goalkeeper गोलकीपर
3 Penalty kick दंड गेंद
4 Red card लाल कार्ड
5 Corner kick कॉर्नर गेंद
6 Captain कप्तान
7 Free kick मुक्त गेंद
8 Coach कोच
9 Hat-trick हैट्रिक
10 Top scorer शीर्ष गोलकीपर
11 Substitution परिवर्तन
12 Referee निर्धारक
13 Yellow card पीला कार्ड
14 Goal गोल
15 Assist सहायता
16 Dribble ड्रिबल
17 Tackle टैकल
18 Stadium स्टेडियम
19 Pitch/Field मैदान
20 Match मैच
21 Half-time अर्धवार्षिक
22 Full-time पूरा समय
23 Extra time अतिरिक्त समय
24 Injury time चोट समय
25 Penalty shootout दंड शूटआउट
26 Striker स्ट्राइकर
27 Midfielder मध्यपंक्ति
28 Defender रक्षक
29 Formation गठन
30 Ball possession गेंद का स्वामित्व
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen