Koreański fiszki - częsci twarzy

Fiszki android koreański

20 Cards

Koreański

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Oczy
2 Nos
3 Usta
4 Uszy
5 이마 Czoło
6 Broda
7 눈썹 Brwi
8 눈꼬리 Rzęsy
9 얼굴 Twarz
10 이목구비 Cechy twarzy
11 Policzki
12 입술 Usta (wargi)
13 Zęby
14 Język
15 턱선 Linia żuchwy
16 이마 주름 Zmarszczki na czole
17 이마 땅 Skroń
18 Policzki (alternatywne określenie)
19 턱 갈비살 Podbródek
20 턱수염 Broda
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen