Flashcards tiếng anh android - xét nghiệm y khoa, thăm khám bác sĩ
tiếng anh android Flashcards app
taganh
added by -
NotifyWord_sample_flashcards
On the website, you create flashcards, which you then import into the Android NotifyWord app in the 'Import' section. To generate flashcards from commands or image, pictures, you can use external AI applications, such as ChatGPT. The flashcards require the Android app, which offers interactive features and AUTOLEARN — background learning.
🤖📚📖❓🎧🚴 Voice flashcards - an Android app for learning without touching the phone.
➕ On the website, you can create your own sets of flashcards, both public and private, import them from text, and then import them into the Android application.
Term/Front | Definition/Back |
---|---|
1 Urologist | Bác sĩ tiết niệu |
2 Gastroenterologist | Bác sĩ tiêu hóa |
3 Neurologist | Bác sĩ thần kinh |
4 Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật |
5 Oncologist | Bác sĩ ung thư |
6 Endocrinologist | Bác sĩ nội tiết |
7 Paediatrician | Bác sĩ nhi khoa |
8 Psychiatrist | Bác sĩ tâm thần |
9 Dentist | Nha sĩ |
10 I Would Like To Make An Appointment With A Doctor. | Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ. |
11 When Do You Have An Appointment Available? | Khi nào bạn có lịch hẹn sẵn có? |
12 I Have A Severe Headache And Need An Appointment Urgently. | Tôi đang gặp đau đầu nghiêm trọng và cần một cuộc hẹn gấp. |
13 Can You Give Me An Appointment For Tomorrow? | Bạn có thể đặt lịch hẹn cho tôi vào ngày mai không? |
14 What Times Do You Have Available? | Bạn có thời gian nào sẵn có không? |
15 My Appointment Must Be In The Morning. | Cuộc hẹn của tôi phải vào buổi sáng. |
16 Unfortunately I Have To Cancel My Appointment. | Thật không may, tôi phải hủy bỏ cuộc hẹn của mình. |
17 I Need An Examination And A Prescription. | Tôi cần một cuộc khám và một đơn thuốc. |
18 I Am Allergic To Certain Medications. | Tôi dị ứng với một số loại thuốc. |
19 Can I Cancel My Appointment By Phone? | Tôi có thể hủy cuộc hẹn của mình qua điện thoại không? |
20 I Feel Bad And Urgently Need Medical Help. | Tôi cảm thấy không được khỏe và cần sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. |
21 When Does The Doctor See Patients? | Bác sĩ sẽ tiếp nhận bệnh nhân vào lúc nào? |
22 Do You Also Have Appointments At The Weekend? | Bạn cũng có lịch hẹn vào cuối tuần không? |
23 I Am A New Patient. | Tôi là một bệnh nhân mới. |
24 What Are The Symptoms? | Triệu chứng là gì? |
25 When Did The Symptoms Start? | Khi nào triệu chứng bắt đầu? |
26 Do You Have Any Pain? | Bạn có đau không? |
27 Have You Had Similar Health Problems In The Past? | Bạn đã từng gặp vấn đề sức khỏe tương tự trong quá khứ chưa? |
28 Do You Take Medication Regularly? If So, Which Ones? | Bạn có dùng thuốc thường xuyên không? Nếu có, loại nào? |
29 Do You Follow A Special Diet? | Bạn tuân theo một chế độ ăn đặc biệt không? |
30 Do You Have Any Allergies Or Hypersensitivities? | Bạn có dị ứng hoặc nhạy cảm không? |
31 I Need A Sick Note For My Employer. | Tôi cần một giấy nghỉ ốm cho nhà tuyển dụng của mình. |
32 Do You Smoke Cigarettes Or Drink Alcohol? | Bạn có hút thuốc lá hoặc uống rượu không? |
33 How Often Do I Need To Take My Medication? | Tôi cần phải dùng thuốc của mình mỗi bao lâu? |
34 Take Your Temperature | Hãy đo nhiệt độ của bạn |
35 Listen To Your Lungs | Lắng nghe phổi của bạn |
36 Prescribe Medication | Kê đơn thuốc |
37 Please Sit Down On The Couch! | Vui lòng ngồi xuống trên ghế! |
38 What Seems To Be The Matter? | Vấn đề là gì vậy? |
39 I Would Like To Examine You. | Tôi muốn kiểm tra bạn. |
40 Please Say Aaa! | Hãy nói "Aaa"! |
41 Take The Tablets Before/After Eating! | Hãy uống viên thuốc trước/sau khi ăn! |
42 Medical leave | Nghỉ ốm |
43 I Will Write You A Sick Leave For A Few Days. | Tôi sẽ viết cho bạn một giấy nghỉ ốm trong vài ngày. |
44 I Have A Cough. | Tôi đang ho. |
45 I Don't Feel Well. | Tôi không cảm thấy được khỏe. |
46 I have a runny nose. | Tôi có sổ mũi. |
47 I Have A Headache. | Tôi đang bị đau đầu. |
48 I Feel Cold | Tôi cảm thấy lạnh |
49 I Have A High Temperature. | Tôi có nhiệt độ cao. |
50 Feel Unwell/Bad | Cảm thấy không được khỏe |
51 Catch A Cold | Cảm lạnh |
52 Have A Cold | Bị cảm lạnh |
53 Fall Ill With | Mắc bệnh |
54 Sneeze | Hắt hơi |
55 The Disease | Bệnh |
56 Get Infected | Bị nhiễm |
57 Get Injured | Bị thương |
58 The Flu | Cảm cúm |
59 Dislocation | Trật khớp |
60 Dislocated | Trật |
61 A Fracture | Gãy |
62 Have A Fever | Có sốt |
63 Broken | Gãy |
64 Have A High Fever | Tôi có nhiệt độ cao |
65 Swelling | Sưng |
66 Measure The Temperature | Đo nhiệt độ |
67 Swollen | Sưng |
68 Measure The Blood Pressure | Đo áp lực máu |
69 The Bandage | Băng dính |
70 Have Abdominal Pain | Tôi có đau bụng |
71 Have A Headache | Tôi đang đau đầu |
72 Rash | Phát ban |
73 Having A Sore Throat | Có đau họng |
74 Vomiting | Buồn nôn |
75 Allergy | Dị ứng |
76 The Doctor | Bác sĩ |
77 The Shiver | Sự rùng mình |
78 The Nurse | Y tá |
79 The Bleeding | Sự chảy máu |
80 The Hospital | Bệnh viện |
81 The Diarrhoea | Tiêu chảy |
82 The Clinic | Phòng mạch |
83 Make An Appointment With The Doctor | Đặt lịch hẹn với bác sĩ |
84 The Waiting Room | Phòng chờ |
85 The Doctor's Office | Phòng của bác sĩ |
86 Breathe Deeply | Thở sâu vào |
87 The Patient | Bệnh nhân |
88 Inhale | Hít vào |
89 Breathe Out | Thở ra |
90 Examine | Kiểm tra |
91 Hold The Breath | Giữ hơi thở |
92 Make The Diagnosis | Đưa ra chẩn đoán |
93 Give An Injection | Tiêm |
94 Treat The Wound | Chữa trị vết thương |
95 Taking Blood From The Finger | Lấy máu từ ngón tay |
96 Heart and lung auscultation | Khám tai tim phổi |
97 Analyse Urine | Kiểm tra nước tiểu |
98 Check Weight | Kiểm tra cân nặng |
99 Taking Blood | Lấy máu |
100 Measure Blood Pressure | Đo áp lực máu |
101 Pulmonary X -ray | X-quang phổi |
102 Ultrasound | Siêu âm |
103 Date Of Visit | Ngày hẹn |
104 Making An Appointment | Đặt lịch hẹn |
105 Appointment With A Doctor | Cuộc hẹn với bác sĩ |
106 The Prescription |
Đơn thuốc |
ℹ️ On the website, you create flashcards, which you then import into the Android NotifyWord app in the 'Import' section. To generate flashcards from commands or image, pictures, you can use external AI applications, such as ChatGPT. The flashcards require the Android app, which offers interactive features and AUTOLEARN — background learning.☝️
📚✍️📲 You can copy the flashcards to your set, copy the flashcards and paste them in the import tab by selecting the TAB separator.







