Flashcards tiếng anh android - xét nghiệm y khoa, thăm khám bác sĩ

tiếng anh android Flashcards app

106 Cards

anh

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Urologist Bác sĩ tiết niệu
2 Gastroenterologist Bác sĩ tiêu hóa
3 Neurologist Bác sĩ thần kinh
4 Surgeon Bác sĩ phẫu thuật
5 Oncologist Bác sĩ ung thư
6 Endocrinologist Bác sĩ nội tiết
7 Paediatrician Bác sĩ nhi khoa
8 Psychiatrist Bác sĩ tâm thần
9 Dentist Nha sĩ
10 I Would Like To Make An Appointment With A Doctor. Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ.
11 When Do You Have An Appointment Available? Khi nào bạn có lịch hẹn sẵn có?
12 I Have A Severe Headache And Need An Appointment Urgently. Tôi đang gặp đau đầu nghiêm trọng và cần một cuộc hẹn gấp.
13 Can You Give Me An Appointment For Tomorrow? Bạn có thể đặt lịch hẹn cho tôi vào ngày mai không?
14 What Times Do You Have Available? Bạn có thời gian nào sẵn có không?
15 My Appointment Must Be In The Morning. Cuộc hẹn của tôi phải vào buổi sáng.
16 Unfortunately I Have To Cancel My Appointment. Thật không may, tôi phải hủy bỏ cuộc hẹn của mình.
17 I Need An Examination And A Prescription. Tôi cần một cuộc khám và một đơn thuốc.
18 I Am Allergic To Certain Medications. Tôi dị ứng với một số loại thuốc.
19 Can I Cancel My Appointment By Phone? Tôi có thể hủy cuộc hẹn của mình qua điện thoại không?
20 I Feel Bad And Urgently Need Medical Help. Tôi cảm thấy không được khỏe và cần sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
21 When Does The Doctor See Patients? Bác sĩ sẽ tiếp nhận bệnh nhân vào lúc nào?
22 Do You Also Have Appointments At The Weekend? Bạn cũng có lịch hẹn vào cuối tuần không?
23 I Am A New Patient. Tôi là một bệnh nhân mới.
24 What Are The Symptoms? Triệu chứng là gì?
25 When Did The Symptoms Start? Khi nào triệu chứng bắt đầu?
26 Do You Have Any Pain? Bạn có đau không?
27 Have You Had Similar Health Problems In The Past? Bạn đã từng gặp vấn đề sức khỏe tương tự trong quá khứ chưa?
28 Do You Take Medication Regularly? If So, Which Ones? Bạn có dùng thuốc thường xuyên không? Nếu có, loại nào?
29 Do You Follow A Special Diet? Bạn tuân theo một chế độ ăn đặc biệt không?
30 Do You Have Any Allergies Or Hypersensitivities? Bạn có dị ứng hoặc nhạy cảm không?
31 I Need A Sick Note For My Employer. Tôi cần một giấy nghỉ ốm cho nhà tuyển dụng của mình.
32 Do You Smoke Cigarettes Or Drink Alcohol? Bạn có hút thuốc lá hoặc uống rượu không?
33 How Often Do I Need To Take My Medication? Tôi cần phải dùng thuốc của mình mỗi bao lâu?
34 Take Your Temperature Hãy đo nhiệt độ của bạn
35 Listen To Your Lungs Lắng nghe phổi của bạn
36 Prescribe Medication Kê đơn thuốc
37 Please Sit Down On The Couch! Vui lòng ngồi xuống trên ghế!
38 What Seems To Be The Matter? Vấn đề là gì vậy?
39 I Would Like To Examine You. Tôi muốn kiểm tra bạn.
40 Please Say Aaa! Hãy nói "Aaa"!
41 Take The Tablets Before/After Eating! Hãy uống viên thuốc trước/sau khi ăn!
42 Medical leave Nghỉ ốm
43 I Will Write You A Sick Leave For A Few Days. Tôi sẽ viết cho bạn một giấy nghỉ ốm trong vài ngày.
44 I Have A Cough. Tôi đang ho.
45 I Don't Feel Well. Tôi không cảm thấy được khỏe.
46 I have a runny nose. Tôi có sổ mũi.
47 I Have A Headache. Tôi đang bị đau đầu.
48 I Feel Cold Tôi cảm thấy lạnh
49 I Have A High Temperature. Tôi có nhiệt độ cao.
50 Feel Unwell/Bad Cảm thấy không được khỏe
51 Catch A Cold Cảm lạnh
52 Have A Cold Bị cảm lạnh
53 Fall Ill With Mắc bệnh
54 Sneeze Hắt hơi
55 The Disease Bệnh
56 Get Infected Bị nhiễm
57 Get Injured Bị thương
58 The Flu Cảm cúm
59 Dislocation Trật khớp
60 Dislocated Trật
61 A Fracture Gãy
62 Have A Fever Có sốt
63 Broken Gãy
64 Have A High Fever Tôi có nhiệt độ cao
65 Swelling Sưng
66 Measure The Temperature Đo nhiệt độ
67 Swollen Sưng
68 Measure The Blood Pressure Đo áp lực máu
69 The Bandage Băng dính
70 Have Abdominal Pain Tôi có đau bụng
71 Have A Headache Tôi đang đau đầu
72 Rash Phát ban
73 Having A Sore Throat Có đau họng
74 Vomiting Buồn nôn
75 Allergy Dị ứng
76 The Doctor Bác sĩ
77 The Shiver Sự rùng mình
78 The Nurse Y tá
79 The Bleeding Sự chảy máu
80 The Hospital Bệnh viện
81 The Diarrhoea Tiêu chảy
82 The Clinic Phòng mạch
83 Make An Appointment With The Doctor Đặt lịch hẹn với bác sĩ
84 The Waiting Room Phòng chờ
85 The Doctor's Office Phòng của bác sĩ
86 Breathe Deeply Thở sâu vào
87 The Patient Bệnh nhân
88 Inhale Hít vào
89 Breathe Out Thở ra
90 Examine Kiểm tra
91 Hold The Breath Giữ hơi thở
92 Make The Diagnosis Đưa ra chẩn đoán
93 Give An Injection Tiêm
94 Treat The Wound Chữa trị vết thương
95 Taking Blood From The Finger Lấy máu từ ngón tay
96 Heart and lung auscultation Khám tai tim phổi
97 Analyse Urine Kiểm tra nước tiểu
98 Check Weight Kiểm tra cân nặng
99 Taking Blood Lấy máu
100 Measure Blood Pressure Đo áp lực máu
101 Pulmonary X -ray X-quang phổi
102 Ultrasound Siêu âm
103 Date Of Visit Ngày hẹn
104 Making An Appointment Đặt lịch hẹn
105 Appointment With A Doctor Cuộc hẹn với bác sĩ
106 The Prescription Đơn thuốc
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen