Flashcards tiếng anh android - xét nghiệm y khoa, thăm khám bác sĩ
tiếng anh android Flashcards app
Term/Front | Definition/Back |
---|---|
1 Urologist | Bác sĩ tiết niệu |
2 Gastroenterologist | Bác sĩ tiêu hóa |
3 Neurologist | Bác sĩ thần kinh |
4 Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật |
5 Oncologist | Bác sĩ ung thư |
6 Endocrinologist | Bác sĩ nội tiết |
7 Paediatrician | Bác sĩ nhi khoa |
8 Psychiatrist | Bác sĩ tâm thần |
9 Dentist | Nha sĩ |
10 I Would Like To Make An Appointment With A Doctor. | Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ. |
11 When Do You Have An Appointment Available? | Khi nào bạn có lịch hẹn sẵn có? |
12 I Have A Severe Headache And Need An Appointment Urgently. | Tôi đang gặp đau đầu nghiêm trọng và cần một cuộc hẹn gấp. |
13 Can You Give Me An Appointment For Tomorrow? | Bạn có thể đặt lịch hẹn cho tôi vào ngày mai không? |
14 What Times Do You Have Available? | Bạn có thời gian nào sẵn có không? |
15 My Appointment Must Be In The Morning. | Cuộc hẹn của tôi phải vào buổi sáng. |
16 Unfortunately I Have To Cancel My Appointment. | Thật không may, tôi phải hủy bỏ cuộc hẹn của mình. |
17 I Need An Examination And A Prescription. | Tôi cần một cuộc khám và một đơn thuốc. |
18 I Am Allergic To Certain Medications. | Tôi dị ứng với một số loại thuốc. |
19 Can I Cancel My Appointment By Phone? | Tôi có thể hủy cuộc hẹn của mình qua điện thoại không? |
20 I Feel Bad And Urgently Need Medical Help. | Tôi cảm thấy không được khỏe và cần sự giúp đỡ y tế ngay lập tức. |
21 When Does The Doctor See Patients? | Bác sĩ sẽ tiếp nhận bệnh nhân vào lúc nào? |
22 Do You Also Have Appointments At The Weekend? | Bạn cũng có lịch hẹn vào cuối tuần không? |
23 I Am A New Patient. | Tôi là một bệnh nhân mới. |
24 What Are The Symptoms? | Triệu chứng là gì? |
25 When Did The Symptoms Start? | Khi nào triệu chứng bắt đầu? |
26 Do You Have Any Pain? | Bạn có đau không? |
27 Have You Had Similar Health Problems In The Past? | Bạn đã từng gặp vấn đề sức khỏe tương tự trong quá khứ chưa? |
28 Do You Take Medication Regularly? If So, Which Ones? | Bạn có dùng thuốc thường xuyên không? Nếu có, loại nào? |
29 Do You Follow A Special Diet? | Bạn tuân theo một chế độ ăn đặc biệt không? |
30 Do You Have Any Allergies Or Hypersensitivities? | Bạn có dị ứng hoặc nhạy cảm không? |
31 I Need A Sick Note For My Employer. | Tôi cần một giấy nghỉ ốm cho nhà tuyển dụng của mình. |
32 Do You Smoke Cigarettes Or Drink Alcohol? | Bạn có hút thuốc lá hoặc uống rượu không? |
33 How Often Do I Need To Take My Medication? | Tôi cần phải dùng thuốc của mình mỗi bao lâu? |
34 Take Your Temperature | Hãy đo nhiệt độ của bạn |
35 Listen To Your Lungs | Lắng nghe phổi của bạn |
36 Prescribe Medication | Kê đơn thuốc |
37 Please Sit Down On The Couch! | Vui lòng ngồi xuống trên ghế! |
38 What Seems To Be The Matter? | Vấn đề là gì vậy? |
39 I Would Like To Examine You. | Tôi muốn kiểm tra bạn. |
40 Please Say Aaa! | Hãy nói "Aaa"! |
41 Take The Tablets Before/After Eating! | Hãy uống viên thuốc trước/sau khi ăn! |
42 Medical leave | Nghỉ ốm |
43 I Will Write You A Sick Leave For A Few Days. | Tôi sẽ viết cho bạn một giấy nghỉ ốm trong vài ngày. |
44 I Have A Cough. | Tôi đang ho. |
45 I Don't Feel Well. | Tôi không cảm thấy được khỏe. |
46 I have a runny nose. | Tôi có sổ mũi. |
47 I Have A Headache. | Tôi đang bị đau đầu. |
48 I Feel Cold | Tôi cảm thấy lạnh |
49 I Have A High Temperature. | Tôi có nhiệt độ cao. |
50 Feel Unwell/Bad | Cảm thấy không được khỏe |
51 Catch A Cold | Cảm lạnh |
52 Have A Cold | Bị cảm lạnh |
53 Fall Ill With | Mắc bệnh |
54 Sneeze | Hắt hơi |
55 The Disease | Bệnh |
56 Get Infected | Bị nhiễm |
57 Get Injured | Bị thương |
58 The Flu | Cảm cúm |
59 Dislocation | Trật khớp |
60 Dislocated | Trật |
61 A Fracture | Gãy |
62 Have A Fever | Có sốt |
63 Broken | Gãy |
64 Have A High Fever | Tôi có nhiệt độ cao |
65 Swelling | Sưng |
66 Measure The Temperature | Đo nhiệt độ |
67 Swollen | Sưng |
68 Measure The Blood Pressure | Đo áp lực máu |
69 The Bandage | Băng dính |
70 Have Abdominal Pain | Tôi có đau bụng |
71 Have A Headache | Tôi đang đau đầu |
72 Rash | Phát ban |
73 Having A Sore Throat | Có đau họng |
74 Vomiting | Buồn nôn |
75 Allergy | Dị ứng |
76 The Doctor | Bác sĩ |
77 The Shiver | Sự rùng mình |
78 The Nurse | Y tá |
79 The Bleeding | Sự chảy máu |
80 The Hospital | Bệnh viện |
81 The Diarrhoea | Tiêu chảy |
82 The Clinic | Phòng mạch |
83 Make An Appointment With The Doctor | Đặt lịch hẹn với bác sĩ |
84 The Waiting Room | Phòng chờ |
85 The Doctor's Office | Phòng của bác sĩ |
86 Breathe Deeply | Thở sâu vào |
87 The Patient | Bệnh nhân |
88 Inhale | Hít vào |
89 Breathe Out | Thở ra |
90 Examine | Kiểm tra |
91 Hold The Breath | Giữ hơi thở |
92 Make The Diagnosis | Đưa ra chẩn đoán |
93 Give An Injection | Tiêm |
94 Treat The Wound | Chữa trị vết thương |
95 Taking Blood From The Finger | Lấy máu từ ngón tay |
96 Heart and lung auscultation | Khám tai tim phổi |
97 Analyse Urine | Kiểm tra nước tiểu |
98 Check Weight | Kiểm tra cân nặng |
99 Taking Blood | Lấy máu |
100 Measure Blood Pressure | Đo áp lực máu |
101 Pulmonary X -ray | X-quang phổi |
102 Ultrasound | Siêu âm |
103 Date Of Visit | Ngày hẹn |
104 Making An Appointment | Đặt lịch hẹn |
105 Appointment With A Doctor | Cuộc hẹn với bác sĩ |
106 The Prescription |
Đơn thuốc |
ℹ️ Flashcards created on our website will become interactive after imported into the NotifyWord app on Android.☝️