Tarjetas didácticas en inglés - bebidas

inglés flashcard

35 Cards

inglés

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Water Agua
2 Coffee Café
3 Tea
4 Soft drink Refresco
5 Juice Jugo
6 Milk Leche
7 Wine Vino
8 Beer Cerveza
9 Milkshake Batido
10 Lemonade Limonada
11 Mineral water Agua mineral
12 Soda Soda
13 Mojito Mojito
14 Whisky Whisky
15 Rum Ron
16 Cocktail Cóctel
17 Sparkling water Agua con gas
18 Still water Agua sin gas
19 Non-alcoholic beer Cerveza sin alcohol
20 Cava Cava
21 Martini Martini
22 Fruit shake Batido de frutas
23 Cider Sidra
24 Tequila Tequila
25 Margarita Margarita
26 Coconut water Agua de coco
27 Lemon water Agua con limón
28 Iced tea Té helado
29 Coffee with milk Café con leche
30 Hot chocolate Chocolate caliente
31 Orange soda Refresco de naranja
32 Sparkling mineral water Agua mineral con gas
33 White wine Vino blanco
34 Red wine Vino tinto
35 Tonic Tónica
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen