Từ vựng tiếng Anh về con người
Vietnamese words about a person
Term/Front | Definition/Back |
---|---|
1 age | tuổi tác |
2 birth | sự ra đời |
3 date of birth | ngày sinh |
4 place of birth | nơi sinh |
5 citizen | công dân |
6 divorced | đã ly hôn |
7 female | nữ |
8 first name | tên đầu tiên |
9 job | công việc |
10 male | nam |
11 marital status | tình trạng hôn nhân |
12 married | đã kết hôn |
13 nationality | quốc tịch |
14 personal details | chi tiết cá nhân |
15 sex | giới tính |
16 single | độc thân |
17 surname | họ |
18 widow | phụ nữ góa |
19 widower | đàn ông góa |
20 ankle | mắt cá chân |
21 arm | cánh tay |
22 back | lưng |
23 body | cơ thể |
24 bottom | đáy |
25 chest | ngực |
26 elbow | khuỷu tay |
27 finger | ngón tay |
28 fist | nắm đấm |
29 foot | chân |
30 feet | bàn chân |
31 hand | bàn tay |
32 head | đầu |
33 heel | gót chân |
34 hip | hông |
35 knee | đầu gối |
36 leg | chân |
37 neck | cổ |
38 shoulder | vai |
39 skin | da |
40 stomach | bụng |
41 thigh | đùi |
42 thumb | ngón cái |
43 toe | ngón chân |
44 waist | eo |
45 wrist | cổ tay |
46 cheek | má |
47 chin | cằm |
48 ear | tai |
49 eye | mắt |
50 eyelash | lông mi |
51 face | khuôn mặt |
52 forehead | trán |
53 jaw | hàm |
54 lip | môi |
55 mouth | miệng |
56 nose | mũi |
57 throat | cổ họng |
58 tongue | lưỡi |
59 tooth | răng |
60 teeth | răng (nhiều răng) |
61 attractive | quyến rũ |
62 beautiful | đẹp |
63 gorgeous | tuyệt đẹp |
64 handsome | đẹp trai |
65 pretty | xinh đẹp |
66 scruffy | négligé |
67 ugly | xấu xí |
68 child | đứa trẻ |
69 children | trẻ em |
70 elderly | người già |
71 old | già |
72 teenager | thanh thiếu niên |
73 young | trẻ |
74 height | chiều cao |
75 of medium height | trung bình chiều cao |
76 short | ngắn |
77 tall | cao |
78 build | vóc dáng |
79 athletic build | vóc dáng thể thao |
80 fat | béo |
81 overweight | thừa cân |
82 plump | tròn trĩnh |
83 skinny | gầy |
84 bald | hói đầu |
85 curly | tóc xoăn |
86 dark | tối |
87 dyed | tô màu |
88 fair | tô màu nhạt |
89 fringe | bím |
90 ginger | màu cỏ gừng |
91 grey | màu xám |
92 hair | tóc |
93 ponytail | đuôi ngựa |
94 shiny | sáng bóng |
95 spiky | gai |
96 straight | thẳng |
97 wavy | tóc sóng nheo |
98 appearance | ngoại hình |
99 beard | râu |
100 complexion | làn da |
101 pale complexion | làn da trắng bệch |
102 smooth complexion | làn da mịn màng |
103 tanned complexion | làn da nâu |
104 eyeliner | viền mắt |
105 freckles | tàn nhang |
106 haircut | kiểu tóc |
107 lip gloss | son bóng |
108 mascara | mascara |
109 scar | vết sẹo |
110 tattoo | hình xăm |
111 wrinkles | nếp nhăn |
112 aggressive | hung hăng |
113 ambitious | tham vọng |
114 arrogant | kiêu ngạo |
115 boring | buồn chán |
116 bossy | thống trị |
117 brave | dũng cảm |
118 bright | sáng sủa |
119 calm | bình tĩnh |
120 careful | cẩn thận |
121 careless | không cẩn thận |
122 caring | chu đáo |
123 cheerful | vui vẻ |
124 clever | thông minh |
125 compassionate | thông cảm |
126 cruel | tàn nhẫn |
127 dull | buồn ngủ |
128 friendly | thân thiện |
129 unfriendly | không thân thiện |
130 funny | vui nhộn |
131 generous | hào phóng |
132 gentle | dịu dàng |
133 helpful | giúp đỡ |
134 honest | trung thực |
135 dishonest | không trung thực |
136 insecure | không tự tin |
137 intelligent | thông minh |
138 kind | tử tế |
139 unkind | tàn nhẫn |
140 lazy | lười biếng |
141 lively | nhiệt tình |
142 loyal | trung thành |
143 disloyal | không trung thành |
144 mature | trưởng thành |
145 immature | chưa trưởng thành |
146 mean | xấu tính |
147 messy | lộn xộn |
148 modest | khiêm tốn |
149 immodest | không khiêm tốn |
150 nasty | xấu xa |
151 neat | gọn gàng |
152 outgoing | hướng ngoại |
153 patient | kiên nhẫn |
154 impatient | thiếu kiên nhẫn |
155 personality | tính cách |
156 polite | lịch lãm |
157 impolite | thất lễ |
158 quiet | yên tĩnh |
159 rebellious | nổi loạn |
160 reliable | đáng tin cậy |
161 reserved | kín đáo |
162 responsible | có trách nhiệm |
163 irresponsible | không có trách nhiệm |
164 rude | thô lỗ |
165 selfish | ích kỷ |
166 selfless | vị tha |
167 sense of humour | khả năng hài hước |
168 sensible | sáng suốt |
169 sensitive | nhạy cảm |
170 insensitive | không nhạy cảm |
171 shallow | nông cạn |
172 shy | nhút nhát |
173 sociable | hòa đồng |
174 stubborn | bướng bỉnh |
175 stupid | ngốc nghếch |
176 talkative | nói nhiều |
177 intolerant | không khoan dung |
178 vain | tự phụ |
179 wise | khôn ngoan |
180 bored | chán chường |
181 depressed | buồn rầu |
182 disappointed | thất vọng |
183 embarrassed | xấu hổ |
184 excited | phấn khích |
185 frightened | hoảng sợ |
186 miserable | đau khổ |
187 moved | xúc động |
188 relaxed | thư giãn |
189 surprised | ngạc nhiên |
190 worried | lo lắng |
191 admire | ngưỡng mộ |
192 detest | căm ghét |
193 dislike | không thích |
194 hate | căm hận |
195 like | thích |
196 reject | từ chối |
197 respect | tôn trọng |
198 angry with | tức giận với |
199 be afraid of | sợ hãi |
200 be attracted to | bị hấp dẫn bởi |
201 be feel fed up with | cảm thấy chán ngấy |
202 be fond of | yêu thích |
203 be keen on | đam mê |
204 can't stand | không thể chịu nổi |
205 change one's mind | thay đổi ý kiến |
206 cheer up | làm vui lên |
207 fall in love with | yêu đương |
208 in a good mood | trong tâm trạng tốt |
209 laugh at | cười vào |
210 look down on | coi thường |
211 look up to | ngưỡng mộ |
212 lose one's temper | mất bình tĩnh |
ℹ️ Flashcards created on our website will become interactive after imported into the NotifyWord app on Android.☝️
📚✍️📲 You can copy the flashcards to your set, copy the flashcards and paste them in the import tab by selecting the TAB separator.