Niemiecki - dom, pomieszczenia

Fiszki android niemiecki

30 Cards CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 building Gebäude
2 house Haus
3 single-family house Einfamilienhaus
4 semi-detached house Doppelhaus
5 terraced house Reihenhaus
6 apartment block Wohnblock
7 skyscraper Wolkenkratzer
8 apartment Wohnung
9 room Zimmer
10 attic Dachboden
11 bathroom Badezimmer
12 bedroom Schlafzimmer
13 basement Keller
14 dining room Esszimmer
15 kitchen Küche
16 living room, guest room Wohnzimmer, Gästezimmer
17 pantry Vorratskammer
18 office Büro
19 balcony Balkon
20 wardrobe Kleiderschrank
21 hallway Flur
22 corridor Korridor
23 laundry room Waschküche
24 utility room Hauswirtschaftsraum
25 garage Garage
26 entrance hall Eingangshalle
27 stairs Treppe
28 elevator Aufzug
29 fence Zaun
30 intercom Gegensprechanlage
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen