Niemiecki - dom, pomieszczenia
Fiszki android niemiecki
Term/Front | Definition/Back |
---|---|
1 building | Gebäude |
2 house | Haus |
3 single-family house | Einfamilienhaus |
4 semi-detached house | Doppelhaus |
5 terraced house | Reihenhaus |
6 apartment block | Wohnblock |
7 skyscraper | Wolkenkratzer |
8 apartment | Wohnung |
9 room | Zimmer |
10 attic | Dachboden |
11 bathroom | Badezimmer |
12 bedroom | Schlafzimmer |
13 basement | Keller |
14 dining room | Esszimmer |
15 kitchen | Küche |
16 living room, guest room | Wohnzimmer, Gästezimmer |
17 pantry | Vorratskammer |
18 office | Büro |
19 balcony | Balkon |
20 wardrobe | Kleiderschrank |
21 hallway | Flur |
22 corridor | Korridor |
23 laundry room | Waschküche |
24 utility room | Hauswirtschaftsraum |
25 garage | Garage |
26 entrance hall | Eingangshalle |
27 stairs | Treppe |
28 elevator | Aufzug |
29 fence | Zaun |
30 intercom | Gegensprechanlage |
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️