Arabic - buildings, rooms

Android Flashcards

30 Cards

Arabic

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 مبنى building
2 منزل house
3 منزل عائلي واحد single-family house
4 منزل شبه مستقل semi-detached house
5 منزل متلاصق terraced house
6 مبنى سكني apartment block
7 ناطحة سحاب skyscraper
8 شقة apartment
9 غرفة room
10 العلية attic
11 حمام bathroom
12 غرفة نوم bedroom
13 قبو basement
14 غرفة طعام dining room
15 مطبخ kitchen
16 غرفة معيشة، غرفة ضيوف living room, guest room
17 مخزن pantry
18 مكتب office
19 شرفة balcony
20 خزانة ملابس wardrobe
21 ممر hallway
22 ممر corridor
23 غرفة غسيل laundry room
24 غرفة الخدمة utility room
25 جراج garage
26 قاعة الدخول entrance hall
27 سلم stairs
28 مصعد elevator
29 سياج fence
30 جهاز التحدث الداخلي intercom
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen