Learning Portuguese flashcards - buildings, rooms

30 Cards

Portuguese

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 edifício building
2 casa house
3 casa unifamiliar single-family house
4 casa geminada semi-detached house
5 casa em banda terraced house
6 prédio de apartamentos apartment block
7 arranha-céu skyscraper
8 apartamento apartment
9 quarto room
10 sótão attic
11 banheiro bathroom
12 quarto bedroom
13 porão basement
14 sala de jantar dining room
15 cozinha kitchen
16 sala de estar, sala de visitas living room, guest room
17 despensa pantry
18 escritório office
19 varanda balcony
20 guarda-roupa wardrobe
21 corredor hallway
22 corredor corridor
23 lavanderia laundry room
24 área de serviço utility room
25 garagem garage
26 hall de entrada entrance hall
27 escadas stairs
28 elevador elevator
29 cerca fence
30 intercomunicador intercom
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen