Học từ vựng tiếng Anh du lịch
tagtiếng Anh
tag Từ vựng du lịch
tagVietnamese Learning
added by -
NotifyWord_sample_flashcards
After importing flashcards into the Android NotifyWord app, you can listen to them without touching your phone, take quizzes, and mark the ones you've already learned - study actively or passively, whichever way you prefer.
🤖📚📖❓🎧🚴 Voice flashcards - an Android app for learning without touching the phone.
➕ On the website, you can create your own sets of flashcards, both public and private, import them from text, and then import them into the Android application.
| Term/Front | Definition/Back |
|---|---|
| 1 Destination | Điểm đến |
| 2 Passport | Hộ chiếu |
| 3 Visa | Thị thực |
| 4 Flight | Chuyến bay |
| 5 Hotel | Khách sạn |
| 6 Vacation | Kỳ nghỉ |
| 7 Tourism | Du lịch |
| 8 Adventure | Cuộc phiêu lưu |
| 9 Beach | Bãi biển |
| 10 Tourist | Du khách |
| 11 Sightseeing | Ngắm cảnh |
| 12 Luggage | Hành lý |
| 13 Travel agency | Công ty du lịch |
| 14 Cruise | Chuyến du thuyền |
| 15 Itinerary | Lịch trình |
| 16 Map | Bản đồ |
| 17 Guidebook | Sách hướng dẫn |
| 18 Souvenir | Quà lưu niệm |
| 19 Explore | Khám phá |
| 20 Cultural experience | Trải nghiệm văn hóa |
| 21 Adventure sports | Thể thao mạo hiểm |
| 22 Landmark | Điểm địa danh |
| 23 Camping | Cắm trại |
| 24 Backpacking | Du lịch túi xách |
| 25 Hiking | Leo núi |
| 26 Sunscreen | Kem chống nắng |
| 27 Raincoat | Áo mưa |
| 28 Currency exchange | Đổi tiền tệ |
| 29 Public transportation | Phương tiện công cộng |
| 30 Taxi | Xe taxi |
| 31 Adventure tour | Tour phiêu lưu |
| 32 Travel insurance | Bảo hiểm du lịch |
| 33 Local cuisine | Món ăn địa phương |
| 34 Mountain | Núi |
| 35 Forest | Rừng |
| 36 Camping gear | Đồ cắm trại |
| 37 Travel budget | Ngân sách du lịch |
| 38 Backpack | Balo |
| 39 Hostel | Nhà nghỉ |
| 40 Campfire | Lửa trại |
| 41 Beach resort | Khu nghỉ dưỡng bãi biển |
| 42 Sunbathing | Tắm nắng |
| 43 Adventure destination | Điểm đến phiêu lưu |
| 44 City tour | Tour tham quan thành phố |
| 45 Tour guide | Hướng dẫn viên du lịch |
| 46 National park | Vườn quốc gia |
| 47 Mountain range | Dãy núi |
| 48 Travel documents | Tài liệu du lịch |
| 49 Boarding pass | Vé máy bay |
| 50 Land transportation | Phương tiện đường bộ |
| 51 Wildlife | Động vật hoang dã |
| 52 Waterfall | Thác nước |
| 53 Beachfront | Bãi biển ven biển |
| 54 Scenic view | Khung cảnh đẹp |
| 55 Backpacker hostel | Nhà nghỉ dành cho du khách túi xách |
| 56 Hiking trail | Đường dẫn leo núi |
| 57 Adventure gear | Đồ phiêu lưu |
| 58 Wildlife sanctuary | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
| 59 Car rental | Thuê xe hơi |
| 60 Travel adapter | Ổ cắm điện quốc tế |
| 61 Adventure activities | Hoạt động phiêu lưu |
| 62 Tour package | Gói tour du lịch |
| 63 Travel essentials | Đồ dùng cần thiết khi du lịch |
| 64 Theme park | Công viên giải trí |
| 65 Beach holiday | Kỳ nghỉ biển |
| 66 Cultural heritage | Di sản văn hóa |
| 67 Tourist attraction | Điểm thu hút du khách |
| 68 Tourist visa | Thị thực du lịch |
| 69 Travel restrictions | Hạn chế du lịch |
| 70 Beachwear | Đồ bơi |
| 71 Local customs | Phong tục địa phương |
| 72 Adventure tour guide | Hướng dẫn viên tour phiêu lưu |
| 73 Beachfront hotel | Khách sạn bãi biển |
| 74 Nature reserve | Khu bảo tồn thiên nhiên |
| 75 Beach volleyball | Bóng chuyền biển |
| 76 Cruise ship | Tàu du lịch |
| 77 Travel vaccinations | Tiêm phòng du lịch |
| 78 Backpacking trip | Chuyến du lịch túi xách |
| 79 Ecotourism | Du lịch sinh thái |
| 80 Adventure photography | Nhiếp ảnh phiêu lưu |
| 81 Beach picnic | Dã ngoại biển |
| 82 Cultural festival | Lễ hội văn hóa |
| 83 Tourist information | Thông tin du lịch |
| 84 Mountain climbing | Leo núi |
| 85 Forest exploration | Khám phá rừng |
| 86 Camping site | Khu cắm trại |
| 87 Beachfront resort | Khu nghỉ dưỡng bãi biển |
| 88 Sun protection | Bảo vệ da khỏi nắng |
| 89 Adventure travel agency | Công ty du lịch phiêu lưu |
| 90 Beach sunset | Hoàng hôn trên biển |
| 91 Scenic drive | Chuyến đi ngắm cảnh |
| 92 Backpacking adventure | Phiêu lưu du lịch túi xách |
| 93 Water sports | Thể thao dưới nước |
| 94 Beach relaxation | Thư giãn biển |
| 95 Cultural exchange | Trao đổi văn hóa |
| 96 Tourist accommodation | Chỗ ở cho du khách |
| 97 Mountain biking | Đạp xe núi |
| 98 Forest wildlife | Động vật hoang dã trong rừng |
| 99 Beach paradise | Thiên đàng biển |
| 100 Adventure discovery | Khám phá phiêu lưu |
ℹ️ After importing flashcards into the Android NotifyWord app, you can listen to them without touching your phone, take quizzes, and mark the ones you've already learned - study actively or passively, whichever way you prefer.☝️
📚✍️📲 You can copy someone else's flashcards to your own set - just copy the flashcards and paste them into the import tab, selecting the TAB separator.