Zmysły

21 Cards
added by - amichalak91
CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 to see widzieć, zobaczyć
2 to look at patrzeć na
3 to look like wyglądać jak
4 to look around rozglądać się
5 view widok
6 clearly wyraźnie, jasno
7 to sense wyczuwać
8 to hear słyszeć
9 loud głośny
10 quiet cichy
11 silent milczący, cichy
12 noisy hałaśliwy
13 sound dźwięk
14 to sound brzmieć
15 smell zapach
16 to smell pachnieć, wąchać
17 to taste próbować smakować
18 to seem wydawać się
19 to touch dotykać
20 rough szorstki
21 smooth gładki
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen