Komunikacja

25 Cards
added by - amichalak91
CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 to say (something) powiedzieć (coś)
2 to tell (someone) powiedzieć (komuś)
3 to talk rozmawiać
4 to communicate komunikować się
5 conversation rozmowa
6 truth prawda
7 lie kłamstwo
8 message wiadomość
9 news wiadomości (nowe)
10 secret sekret, tajemnica
11 compliment komplement
12 speech przemowa
13 sentence zdanie
14 text tekst
15 to promise obiecać
16 to refuse odmawiać
17 to recommend polecać
18 to suggest sugerować
19 to offer oferować
20 to explain wyjaśniać
21 to beg błagać
22 to call wołać, nazywać
23 to ring dzwonić (o telefonie)
24 to answer the phone odbierać telefon
25 to hang up rozłączać się (o telefonie)

ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen