Korean flashcards - numbers 1 - 50

Fiszki android koreański liczby 1 - 50

50 Cards

Korean

Koreański

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
11 십일 11
12 십이 12
13 십삼 13
14 십사 14
15 십오 15
16 십육 16
17 십칠 17
18 십팔 18
19 십구 19
20 이십 20
21 이십일 21
22 이십이 22
23 이십삼 23
24 이십사 24
25 이십오 25
26 이십육 26
27 이십칠 27
28 이십팔 28
29 이십구 29
30 삼십 30
31 삼십일 31
32 삼십이 32
33 삼십삼 33
34 삼십사 34
35 삼십오 35
36 삼십육 36
37 삼십칠 37
38 삼십팔 38
39 삼십구 39
40 사십 40
41 사십일 41
42 사십이 42
43 사십삼 43
44 사십사 44
45 사십오 45
46 사십육 46
47 사십칠 47
48 사십팔 48
49 사십구 49
50 오십 50
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen