Japanese flashcards - numbers 1 -50

Android flashcards - Learn Japanese numbers 1 - 50

50 Cards CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
11 十一 11
12 十二 12
13 十三 13
14 十四 14
15 十五 15
16 十六 16
17 十七 17
18 十八 18
19 十九 19
20 二十 20
21 二十一 21
22 二十二 22
23 二十三 23
24 二十四 24
25 二十五 25
26 二十六 26
27 二十七 27
28 二十八 28
29 二十九 29
30 三十 30
31 三十一 31
32 三十二 32
33 三十三 33
34 三十四 34
35 三十五 35
36 三十六 36
37 三十七 37
38 三十八 38
39 三十九 39
40 四十 40
41 四十一 41
42 四十二 42
43 四十三 43
44 四十四 44
45 四十五 45
46 四十六 46
47 四十七 47
48 四十八 48
49 四十九 49
50 五十 50
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen