Tiếng Anh - flashcards các cuộc tụ họp xã hội
Ứng dụng Android với tính năng học tự động mà không cần chạm vào điện thoại.
Term/Front | Definition/Back |
---|---|
1 Hello, how are you? | Xin chào, bạn có khỏe không? |
2 Nice to meet you. | Rất vui được gặp bạn. |
3 What's your name? | Bạn tên là gì? |
4 Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
5 How long have you been learning English? | Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi? |
6 Would you like something to drink? | Bạn có muốn uống gì không? |
7 Do you come here often? | Bạn thường đến đây không? |
8 What do you do for a living? | Bạn làm nghề gì? |
9 Have you seen any good movies lately? | Bạn đã xem phim hay gần đây chưa? |
10 Do you have any plans for the weekend? | Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không? |
11 Let's catch up soon! | Hãy gặp lại sớm nhé! |
12 It was great meeting you. | Rất vui được gặp bạn. |
13 How was your day? | Ngày hôm nay của bạn thế nào? |
14 Can I offer you something to eat? | Tôi có thể mời bạn ăn gì không? |
15 What time is it? | Bây giờ là mấy giờ? |
16 Can you help me with this? | Bạn có thể giúp tôi với điều này được không? |
17 Where is the nearest restroom? | Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu? |
18 I'm sorry, I didn't catch that. | Xin lỗi, tôi không nghe rõ. |
19 How do you say "thank you" in Polish? | Bạn nói "cảm ơn" bằng tiếng Ba Lan như thế nào? |
20 Do you need any help? | Bạn cần giúp đỡ gì không? |
21 Could you repeat that, please? | Bạn có thể lặp lại được không? |
22 What's on your mind? | Bạn đang nghĩ gì vậy? |
23 Do you have any siblings? | Bạn có anh chị em không? |
24 What are your hobbies? | Sở thích của bạn là gì? |
25 Where did you go on your last vacation? | Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ cuối cùng của mình? |
26 What's your favorite book/movie? | Cuốn sách/phim yêu thích của bạn là gì? |
27 How do you usually spend your weekends? | Bạn thường dành thời gian cuối tuần như thế nào? |
28 Can you recommend a good restaurant? | Bạn có thể gợi ý một nhà hàng ngon không? |
29 What's the best place you've ever visited? | Địa điểm tốt nhất mà bạn từng đến là đâu? |
30 How do you stay in shape? | Bạn duy trì dáng vóc như thế nào? |
31 What's your dream job? | Nghề nghiệp mơ ước của bạn là gì? |
32 Do you believe in aliens? | Bạn có tin vào người ngoài hành tinh không? |
33 What's the most interesting thing you've ever done? | Điều thú vị nhất mà bạn từng làm là gì? |
34 What's your favorite food? | Món ăn yêu thích của bạn là gì? |
35 Can you play any musical instruments? | Bạn có thể chơi nhạc cụ nào không? |
36 Have you ever been abroad? | Bạn đã từng đi nước ngoài chưa? |
37 What's the weirdest dream you've ever had? | Giấc mơ kỳ lạ nhất mà bạn từng có là gì? |
38 Do you prefer mountains or beaches? | Bạn thích núi hay biển? |
39 What's your favorite season? | Mùa yêu thích của bạn là mùa nào? |
40 Have you ever met a celebrity? | Bạn đã từng gặp người nổi tiếng chưa? |
41 What's the most adventurous thing you've ever done? | Điều phiêu lưu nhất mà bạn từng làm là gì? |
42 What's your biggest fear? | Nỗi sợ lớn nhất của bạn là gì? |
43 Do you have any pets? | Bạn có nuôi thú cưng không? |
44 What's the best advice you've ever received? | Lời khuyên tốt nhất mà bạn từng nhận được là gì? |
45 Are you a morning person or a night owl? | Bạn là người sáng sớm hay khuya? |
46 What's your favorite way to relax? | Cách thư giãn yêu thích của bạn là gì? |
47 Can you speak any other languages? | Bạn có thể nói được ngôn ngữ nào khác không? |
48 What's the craziest thing you've ever done? | Điều điên rồ nhất mà bạn từng làm là gì? |
49 If you could live anywhere in the world, where would it be? | Nếu bạn có thể sống ở bất kỳ đâu trên thế giới, bạn sẽ chọn ở đâu? |
ℹ️ Flashcards created on our website will become interactive after imported into the NotifyWord app on Android.☝️