Tiếng Anh - flashcards các cuộc tụ họp xã hội

Ứng dụng Android với tính năng học tự động mà không cần chạm vào điện thoại.

49 Cards

Vietnamese

Anh

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Hello, how are you? Xin chào, bạn có khỏe không?
2 Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn.
3 What's your name? Bạn tên là gì?
4 Where are you from? Bạn đến từ đâu?
5 How long have you been learning English? Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?
6 Would you like something to drink? Bạn có muốn uống gì không?
7 Do you come here often? Bạn thường đến đây không?
8 What do you do for a living? Bạn làm nghề gì?
9 Have you seen any good movies lately? Bạn đã xem phim hay gần đây chưa?
10 Do you have any plans for the weekend? Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?
11 Let's catch up soon! Hãy gặp lại sớm nhé!
12 It was great meeting you. Rất vui được gặp bạn.
13 How was your day? Ngày hôm nay của bạn thế nào?
14 Can I offer you something to eat? Tôi có thể mời bạn ăn gì không?
15 What time is it? Bây giờ là mấy giờ?
16 Can you help me with this? Bạn có thể giúp tôi với điều này được không?
17 Where is the nearest restroom? Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
18 I'm sorry, I didn't catch that. Xin lỗi, tôi không nghe rõ.
19 How do you say "thank you" in Polish? Bạn nói "cảm ơn" bằng tiếng Ba Lan như thế nào?
20 Do you need any help? Bạn cần giúp đỡ gì không?
21 Could you repeat that, please? Bạn có thể lặp lại được không?
22 What's on your mind? Bạn đang nghĩ gì vậy?
23 Do you have any siblings? Bạn có anh chị em không?
24 What are your hobbies? Sở thích của bạn là gì?
25 Where did you go on your last vacation? Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ cuối cùng của mình?
26 What's your favorite book/movie? Cuốn sách/phim yêu thích của bạn là gì?
27 How do you usually spend your weekends? Bạn thường dành thời gian cuối tuần như thế nào?
28 Can you recommend a good restaurant? Bạn có thể gợi ý một nhà hàng ngon không?
29 What's the best place you've ever visited? Địa điểm tốt nhất mà bạn từng đến là đâu?
30 How do you stay in shape? Bạn duy trì dáng vóc như thế nào?
31 What's your dream job? Nghề nghiệp mơ ước của bạn là gì?
32 Do you believe in aliens? Bạn có tin vào người ngoài hành tinh không?
33 What's the most interesting thing you've ever done? Điều thú vị nhất mà bạn từng làm là gì?
34 What's your favorite food? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
35 Can you play any musical instruments? Bạn có thể chơi nhạc cụ nào không?
36 Have you ever been abroad? Bạn đã từng đi nước ngoài chưa?
37 What's the weirdest dream you've ever had? Giấc mơ kỳ lạ nhất mà bạn từng có là gì?
38 Do you prefer mountains or beaches? Bạn thích núi hay biển?
39 What's your favorite season? Mùa yêu thích của bạn là mùa nào?
40 Have you ever met a celebrity? Bạn đã từng gặp người nổi tiếng chưa?
41 What's the most adventurous thing you've ever done? Điều phiêu lưu nhất mà bạn từng làm là gì?
42 What's your biggest fear? Nỗi sợ lớn nhất của bạn là gì?
43 Do you have any pets? Bạn có nuôi thú cưng không?
44 What's the best advice you've ever received? Lời khuyên tốt nhất mà bạn từng nhận được là gì?
45 Are you a morning person or a night owl? Bạn là người sáng sớm hay khuya?
46 What's your favorite way to relax? Cách thư giãn yêu thích của bạn là gì?
47 Can you speak any other languages? Bạn có thể nói được ngôn ngữ nào khác không?
48 What's the craziest thing you've ever done? Điều điên rồ nhất mà bạn từng làm là gì?
49 If you could live anywhere in the world, where would it be? Nếu bạn có thể sống ở bất kỳ đâu trên thế giới, bạn sẽ chọn ở đâu?
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen