Tiếng Anh - flashcards các cuộc tụ họp xã hội
Ứng dụng Android với tính năng học tự động mà không cần chạm vào điện thoại.
tagVietnamese
tagAnh
added by -
NotifyWord_sample_flashcards
After importing flashcards into the Android NotifyWord app, you can listen to them without touching your phone, take quizzes, and mark the ones you've already learned - study actively or passively, whichever way you prefer.
🤖📚📖❓🎧🚴 Voice flashcards - an Android app for learning without touching the phone.
➕ On the website, you can create your own sets of flashcards, both public and private, import them from text, and then import them into the Android application.
| Term/Front | Definition/Back |
|---|---|
| 1 Hello, how are you? | Xin chào, bạn có khỏe không? |
| 2 Nice to meet you. | Rất vui được gặp bạn. |
| 3 What's your name? | Bạn tên là gì? |
| 4 Where are you from? | Bạn đến từ đâu? |
| 5 How long have you been learning English? | Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi? |
| 6 Would you like something to drink? | Bạn có muốn uống gì không? |
| 7 Do you come here often? | Bạn thường đến đây không? |
| 8 What do you do for a living? | Bạn làm nghề gì? |
| 9 Have you seen any good movies lately? | Bạn đã xem phim hay gần đây chưa? |
| 10 Do you have any plans for the weekend? | Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không? |
| 11 Let's catch up soon! | Hãy gặp lại sớm nhé! |
| 12 It was great meeting you. | Rất vui được gặp bạn. |
| 13 How was your day? | Ngày hôm nay của bạn thế nào? |
| 14 Can I offer you something to eat? | Tôi có thể mời bạn ăn gì không? |
| 15 What time is it? | Bây giờ là mấy giờ? |
| 16 Can you help me with this? | Bạn có thể giúp tôi với điều này được không? |
| 17 Where is the nearest restroom? | Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu? |
| 18 I'm sorry, I didn't catch that. | Xin lỗi, tôi không nghe rõ. |
| 19 How do you say "thank you" in Polish? | Bạn nói "cảm ơn" bằng tiếng Ba Lan như thế nào? |
| 20 Do you need any help? | Bạn cần giúp đỡ gì không? |
| 21 Could you repeat that, please? | Bạn có thể lặp lại được không? |
| 22 What's on your mind? | Bạn đang nghĩ gì vậy? |
| 23 Do you have any siblings? | Bạn có anh chị em không? |
| 24 What are your hobbies? | Sở thích của bạn là gì? |
| 25 Where did you go on your last vacation? | Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ cuối cùng của mình? |
| 26 What's your favorite book/movie? | Cuốn sách/phim yêu thích của bạn là gì? |
| 27 How do you usually spend your weekends? | Bạn thường dành thời gian cuối tuần như thế nào? |
| 28 Can you recommend a good restaurant? | Bạn có thể gợi ý một nhà hàng ngon không? |
| 29 What's the best place you've ever visited? | Địa điểm tốt nhất mà bạn từng đến là đâu? |
| 30 How do you stay in shape? | Bạn duy trì dáng vóc như thế nào? |
| 31 What's your dream job? | Nghề nghiệp mơ ước của bạn là gì? |
| 32 Do you believe in aliens? | Bạn có tin vào người ngoài hành tinh không? |
| 33 What's the most interesting thing you've ever done? | Điều thú vị nhất mà bạn từng làm là gì? |
| 34 What's your favorite food? | Món ăn yêu thích của bạn là gì? |
| 35 Can you play any musical instruments? | Bạn có thể chơi nhạc cụ nào không? |
| 36 Have you ever been abroad? | Bạn đã từng đi nước ngoài chưa? |
| 37 What's the weirdest dream you've ever had? | Giấc mơ kỳ lạ nhất mà bạn từng có là gì? |
| 38 Do you prefer mountains or beaches? | Bạn thích núi hay biển? |
| 39 What's your favorite season? | Mùa yêu thích của bạn là mùa nào? |
| 40 Have you ever met a celebrity? | Bạn đã từng gặp người nổi tiếng chưa? |
| 41 What's the most adventurous thing you've ever done? | Điều phiêu lưu nhất mà bạn từng làm là gì? |
| 42 What's your biggest fear? | Nỗi sợ lớn nhất của bạn là gì? |
| 43 Do you have any pets? | Bạn có nuôi thú cưng không? |
| 44 What's the best advice you've ever received? | Lời khuyên tốt nhất mà bạn từng nhận được là gì? |
| 45 Are you a morning person or a night owl? | Bạn là người sáng sớm hay khuya? |
| 46 What's your favorite way to relax? | Cách thư giãn yêu thích của bạn là gì? |
| 47 Can you speak any other languages? | Bạn có thể nói được ngôn ngữ nào khác không? |
| 48 What's the craziest thing you've ever done? | Điều điên rồ nhất mà bạn từng làm là gì? |
| 49 If you could live anywhere in the world, where would it be? | Nếu bạn có thể sống ở bất kỳ đâu trên thế giới, bạn sẽ chọn ở đâu? |
ℹ️ After importing flashcards into the Android NotifyWord app, you can listen to them without touching your phone, take quizzes, and mark the ones you've already learned - study actively or passively, whichever way you prefer.☝️
📚✍️📲 You can copy someone else's flashcards to your own set - just copy the flashcards and paste them into the import tab, selecting the TAB separator.