Английский - столовые приборы посуда

Приложение для Android с функцией автоматического обучения, не прикасаясь к телефону

31 Cards

Английский

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Plate тарелка
2 Bowl миска
3 Cup чашка
4 Mug кружка
5 Glass стакан
6 Fork вилка
7 Knife нож
8 Spoon ложка
9 Teaspoon чайная ложка
10 Tablespoon столовая ложка
11 Chopsticks палочки для еды
12 Saucer блюдце
13 Serving dish поднос для сервировки
14 Pitcher кувшин
15 Tray поднос
16 Platter тарелка для сервировки
17 Salad bowl салатник
18 Tumbler стакан с ручкой
19 Carafe кувшин без ручки
20 Soup spoon ложка для супа
21 Dessert spoon десертная ложка
22 Butter knife нож для масла
23 Wine glass бокал для вина
24 Water glass стакан для воды
25 Bread plate тарелка для хлеба
26 Sugar bowl сахарница
27 Gravy boat соусник
28 Salt shaker солонка
29 Pepper shaker перечница
30 Cutlery столовые приборы
31 Crockery посуда
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen