Japoński fiszki interaktywne - jedzenie słownictwo

Android aplikacja do automatycznej nauki

41 Cards

japoński

研磨

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 Alkohol
2 Brzoskwinia
3 パン Chleb
4 コーラ Cola
5 砂糖 Cukier
6 紅茶 Czarna Herbata
7 お茶 Herbata
8 林檎 Jabłko
9 卵, 玉子 Jajko
10 食べ物 Jedzenie
11 コーヒー Kawa
12 Kasztan
13 Lekarstwo
14 木苺 Malina
15 みかん Mandarynka
16 バター Masło
17 Mięso
18 胡桃 Orzech włoski
19 果物 Owoce
20 飲み物 Picie
21 胡椒 Pieprz
22 ビール Piwo
23 トマト Pomidor
24 御飯 Posiłek
25 プリン Pudding
26 Ryba
27 Ryż
28 Sake
29 レタス Sałata
30 ジュース Sok
31 Sól
32 Truskawka
33 野菜 Warzywo
34 Woda
35 ポテト , ジャガイモ Ziemniak
36 鳥肉 Drób
37 豚肉 Wieprzowina
38 牛肉 Wołowina
39 朝御飯 Śniadanie
40 昼御飯 Lunch
41 晩御飯 Kolacja
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen