Arabic flashcards - business and work

البطاقات التعليمية الإنجليزية - الأعمال والعمل

59 Cards

Arabic

الإنجليزية

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 العمل work
2 وظيفة job, profession
3 شركة company
4 رئيس boss
5 رئيسة boss
6 موظف employee
7 موظفة employee
8 زميل colleague
9 زميلة colleague
10 العمل المكتبي office work
11 مكتب office
12 اجتماع meeting
13 عقد contract
14 زيادة في الراتب salary increase
15 طلب عمل job application
16 مقابلة عمل job interview
17 عقد عمل employment contract
18 ساعات إضافية overtime
19 شركاء الأعمال business partners
20 مدير manager
21 مشروع project
22 قسم department
23 عميل customer
24 عميلة customer
25 تطوير المنتج product development
26 ميزانية budget
27 حملة تسويقية marketing campaign
28 بحث السوق market research
29 مفاوضات negotiation
30 عرض presentation
31 تسليم delivery
32 مبيعات sales
33 محاسبة accounting
34 ضرائب taxes
35 ربح profit
36 خسائر losses
37 سوق market
38 منافسة competition
39 استراتيجية strategy
40 جمهورية مستهدفة target audience
41 كفاءة efficiency
42 فعالية effectiveness
43 استثمار investment
44 مالية finances
45 توزيع المبيعات sales distribution
46 إدارة administration
47 خدمة العملاء customer service
48 فاتورة invoice
49 طلب order
50 إنتاج production
51 خدمات services
52 تجارة trade
53 تصدير export
54 استيراد import
55 اقتصاد economy
56 تأسيس شركة start a company
57 حصة السوق market share
58 سلسلة التوريد supply chain
59 تقدير التكاليف cost estimate
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen