Chinese - flashcards of basic phrases

30 Cards

Chinese

英语

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 你好 Hello
2 谢谢 Thank you
3 对不起 Sorry
4 再见 Goodbye
5 你叫什么名字? What is your name?
6 我叫... My name is...
7 Yes
8 不是 No
9 是的 Correct
10 不对 Incorrect
11 Good
12 不好 Bad
13 Big
14 Small
15 Fast
16 Slow
17 美丽 Beautiful
18 Ugly
19 高兴 Happy
20 伤心 Sad
21 明白 Understand
22 不明白 Do not understand
23 饿 Hungry
24 Thirsty
25 Cold
26 Hot
27 今天 Today
28 明天 Tomorrow
29 昨天 Yesterday
30 朋友 Friend
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen