Німецька - час і частота

Ukrainisch – Zeit und Häufigkeit

48 Cards

Німецька

Ukrainisch

CLOSE

Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.

📲 👉
🤖📚📖❓🎧🚴 Thẻ flashcard âm thanh - ứng dụng Android để học mà không cần chạm vào điện thoại.
➕ Trên trang web, bạn có thể tạo bộ thẻ học của riêng mình, cả công khai và riêng tư, nhập chúng từ văn bản, và sau đó nhập vào ứng dụng Android.
Term/Front Definition/Back
1 heute сьогодні
2 morgen завтра
3 gestern вчора
4 diese Woche цей тиждень
5 nächste Woche наступний тиждень
6 letzte Woche минулий тиждень
7 dieser Monat цей місяць
8 nächsten Monat наступний місяць
9 letzter Monat минулий місяць
10 Morgen ранок
11 Nachmittag пополудні
12 Abend вечір
13 Nacht ніч
14 am Morgen вранці
15 mittags опівдні
16 abends ввечері
17 nachts вночі
18 vor einer Stunde годину тому
19 eine Stunde später через годину
20 gestern Abend учора ввечері
21 heute Morgen сьогодні вранці
22 später пізніше
23 jetzt зараз
24 immer завжди
25 oft часто
26 manchmal іноді
27 häufig часто
28 jeden Tag щодня
29 Wochenende вихідні
30 Sonntag неділя
31 Montag понеділок
32 Dienstag вівторок
33 Mittwoch середа
34 Donnerstag четвер
35 Freitag п'ятниця
36 Samstag субота
37 früh рано
38 spät пізно
39 lange her давно
40 vor kurzem недавно
41 jeden Monat кожного місяця
42 Jahreszeit сезон
43 Frühling весна
44 Sommer літо
45 Herbst осінь
46 Winter зима
47 immer noch все ще
48 selten рідко
ℹ️ Các thẻ học được tạo trên trang web của chúng tôi sẽ trở nên tương tác sau khi được nhập vào ứng dụng NotifyWord trên Android.☝️
click image to open in fullscreen